77 Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Tp. HCM. Giới thiệu Hệ thống đại lý Đối tác Tuyển Dụng Hỗ trợ
Logo Hằng Thịnh
Hotline : 0939.827.493 Giỏ Hàng
 
Hỗ trợ trực tuyến
Sale 1
0939.827.493
Online : Skype
Sale 2
070.778.3606
Online : Skype
Sale 3
0856.354.340
Online : Skype
Sale 4
0962.962.941
Online : Skype
Sale 5
0909.31.33.88
Online : Skype
P. Kế Toán
0908.802.869
Online : Skype

Fanpage

SẢN PHẨM EMASTER

  • CASE SERIES EMASTER E3555
    ♦ Kích cỡ thùng: 405*215*415mm
    ♦ Kích cỡ Case: 370*170*355mm
    ♦ Vật liệu: SPCC - 0.4 mm
    ♦ PSU: ATX
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
    ♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD* 2, 2.5 SSD* 2, 5.25 CDROM* 1
    ♦ Cổng kết nối: 2.0 USB* 2, 3.0 USB* 1 (Optional), Card-reader* 1 (Optional)
    ♦ Khe mở rộng: 4 slots
    ♦ Hỗ trợ tản nhiệt cao đến: 155 MM
    ♦ Hỗ trợ VGA dài tối đa: 310 MM
    ♦ Quạt (Optional): Trước: 12cm* 1, Sau: 8cm*1, Hông: 12cm* 1
    ♦ TL: N.W: 2.35Kg, G.W: 2.9Kg
  • CASE SERIES EMASTER E7772
    ♦ Kích cỡ thùng: 460*220*450mm
    ♦ Kích cỡ Case: 405*176*410mm
    ♦ Vật liệu: SPCC - 0.4 mm
    ♦ PSU: ATX
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
    ♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD* 2, 2.5 SSD* 2, 5.25 CDROM* 1
    ♦ Cổng kết nối: 2.0 USB* 2, 3.0 USB* 1, 3.1 USB* 1 (Optional), Card-reader* 1 (Optional)
    ♦ Khe mở rộng: 7 slots
    ♦ Hỗ trợ tản nhiệt cao đến: 155 MM
    ♦ Hỗ trợ VGA dài tối đa: 330 MM
    ♦ Quạt (Optional): Trước: 12cm* 1, Sau: 8cm*1, Hông: 12cm* 2
    ♦ TL: N.W: 2.8Kg, G.W: 3.1Kg
  • CASE SERIES EMASTER E7775
    ♦ Kích cỡ thùng: 460*220*450mm
    ♦ Kích cỡ Case: 405*176*410mm
    ♦ Vật liệu: SPCC - 0.4 mm
    ♦ PSU: ATX
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
    ♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD* 2, 2.5 SSD* 2, 5.25 CDROM* 1
    ♦ Cổng kết nối: 2.0 USB* 2, 3.0 USB* 1, Card-reader* 1 (Optional)
    ♦ Khe mở rộng: 7 slots
    ♦ Hỗ trợ tản nhiệt cao đến: 155 MM
    ♦ Hỗ trợ VGA dài tối đa: 330 MM
    ♦ Quạt (Optional): Trước: 12cm* 1, Sau: 8cm*1, Hông: 12cm* 2
    ♦ TL: N.W: 2.8Kg, G.W: 3.1Kg
  • CASE SERIES EMASTER E6661R
    ♦ Case thấp
    ♦ Kích thước case: 305* 170* 355 mm
    ♦ Kích thước thùng: 390* 205* 360 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC 0.35mm, Black Tructure
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
    ♦ Cổng kết nối: Common 2.0 USB *2, Audio HD, Thiết kế dự phòng 3.0 USB* 2
    ♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD *2, 2.5 SSD *3
    ♦ Graphics card: 265mm
    ♦ Max CPU fan height limit: 155mm
    ♦ Cooling fan nguồn: ATX power supply (140* 150* 86mm), PS3 power supply (110* 150* 86mm)
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Vị trị quạt : quạt sau 1* 8cm fan (optional), mặt hông: 1* 12cm fan (optional), front plate 1* 12cm fan (optional)
    ♦ Trọng lượng: 2.15Kg
  • CASE SERIES EMASTER E6661BL
    ♦ Case thấp
    ♦ Kích thước case: 305* 170* 355 mm
    ♦ Kích thước thùng: 390* 205* 360 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC 0.35mm, Black Tructure
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
    ♦ Cổng kết nối: Common 2.0 USB *2, Audio HD, Thiết kế dự phòng 3.0 USB* 2
    ♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD *2, 2.5 SSD *3
    ♦ Graphics card: 265mm
    ♦ Max CPU fan height limit: 155mm
    ♦ Cooling fan nguồn: ATX power supply (140* 150* 86mm), PS3 power supply (110* 150* 86mm)
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Vị trị quạt : quạt sau 1* 8cm fan (optional), mặt hông: 1* 12cm fan (optional), front plate 1* 12cm fan (optional)
    ♦ Trọng lượng: 2.15Kg
  • CASE SERIES EMASTER E6665
    ♦ Case thấp
    ♦ Kích thước khung: 305*170*355 mm
    ♦ Kích thước thùng: 390*205*360mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.35 mm
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX
    ♦ Cổng kết nối: 1.0 USB *2, 5.25 optical drive *1, (PS3 power size support)
    ♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD *2, 2.5 SSD *3
    ♦ Graphics card: 265 mm
    ♦ Max CPU fan height limit: 155mm
    ♦ Cooling fan nguồn: ATX power supply (140* 150* 86mm), PS3 power supply (110* 150* 86mm)
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Vị trị quạt: quạt sau 1* 8cm fan (optional), mặt hông: 1* 12cm fan (optional), front plate 1* 12cm fan (optional)
    ♦ Trọng lượng: 2.15Kg
  • CASE SERIES EMASTER E6667
    ♦ Case thấp
    ♦ Kích thước: 305*170*355 mm
    ♦ Kích thước thùng: 390*205*360 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.35 mm
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
    ♦ Cổng kết nối: 1.0 USB *2 , 5.25 optical drive *1, (PS3 power size support)
    ♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD *2, 2.5 SSD *3
    ♦ Graphics card: 265mm
    ♦ Max CPU fan height limit: 155mm
    ♦ Cooling fan nguồn: ATX power supply (140* 150* 86mm), PS3 power supply (110* 150* 86mm)
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Vị trị quạt: quạt sau 1* 8cm fan (optional), mặt hông: 1* 12cm fan (optional), front plate 1* 12cm fan (optional)
    ♦ Trọng lượng: 2.15 Kg
  • CASE SERIES EMASTER E6507
    ♦ Kích thước case: 310* 170* 350 mm
    ♦ Kích thước thùng: 390*204*350 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.35mm, Black Structure
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: MicroATX, MiniITX
    ♦ Cổng kết nối: Common 2.0 USB *2, Audio HD
    ♦ Khay ổ đĩa: HDD *1, SSD *1, DVD *1
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Vị trí quạt: mặt hông 8cm *1/12cm *1, mặt sau 8cm *1
    ♦ Vít mở nắp hông tiện dụng
    ♦ Trọng lượng tịnh: 1.8 Kg, TL Tổng: 2.2 Kg
  • CASE LED THẤP EMASTER ECD502
    ♦ Case thấp
    ♦ Kích thước case: 310* 170* 350 mm
    ♦ Kích thước thùng: 390* 200* 350 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.3 mm
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX
    ♦ Cổng kết nối: Common 2.0 USB *2, HD Audio
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Quạt hông: 8cm*1/12cm*1, quạt sau: 8cm*1 (Option)
    ♦ Vít mở nắp hông tiện dụng
    ♦ Trọng lượng tịnh: 1.4Kg. TL Tổng: 1.8Kg
  • CASE LED THẤP EMASTER ECD502T
    ♦ Case thấp
    ♦ Kích thước thùng: 390*204*350 mm
    ♦ Kích thước case: 310*170*350 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.3 mm
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX
    ♦ Cổng kết nối: Common 2.0 USB *2, HD Audio
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Quạt hông 8cm*1/12cm*1, quạt sau 8cm*1 (Option)
    ♦ Mặt hông: Kính Acrylic, Mặt trước: Nhựa PP
    ♦ Vít mở nắp hông tiện dụng
    ♦ Trọng lượng tịnh: 1.45 Kg. TL Tổng: 1.8 Kg
  • CASE GAMING EMASTER ECG820
    ♦ Kích thước: 375*200*452 mm
    ♦ Mainboard: ATX, M-ATX, ITX
    ♦ Vật liệu: SPCC 0.45mm
    ♦ Khay ổ đĩa: HDD 3.5" *1, SSD 2.5" *1
    ♦ Cổng kết nối: 3.0 USB *1 + 2.0 USB *2 + HD audio
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Hỗ trợ tản nhiệt cao đến 160 mm
    ♦ Hỗ trợ VGA dài tối đa 335 mm
    ♦ FAN: Trước: 12cm (hoặc 14cm)* 3, Trên: 12cm (hoặc 14cm)* 2, Sau: 12cm* 1
    ♦ Cooling: Trước: 36cm, Trên: 24cm, Sau: 12cm
    ♦ Được trang bị miếng lọc bụi ở mặt trên
    ♦ Mặt trước được làm từ nhựa Abs và kính cường lực, mặt trái được làm bằng kính cường lực, mặt phải làm bằng thép
    ♦ Giá chưa bao gồm FAN LED
  • CASE GAMING ECG760
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính cường lực, ARGB LED STRIP in front (Option)
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
  • CASE GAMING ECG770
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính cường lực, mặt trước lưới.
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg

     

  • CASE GAMING ECG755
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính, mặt trước kính & ABS
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
  • CASE GAMING ECG790
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính, mặt trước ABS
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
  • CASE GAMING ECG733
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính, ARGB LED STRIP in front (Option)
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg

     

  • CASE GAMING ECG777
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính cường lực, mặt trước lưới.
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
  • CASE GAMING ECG799
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính, mặt trước ABS
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
  • CASE GAMING ECG797
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính, mặt trước ABS
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
Page 3 of 3
Lên trên